Quạt màu tiêu chuẩn Australia – AS2700

Danh mục:

Quạt màu tiêu chuẩn Australia 

Model : AS2700

Xuất xứ : Australia 

Quạt màu tiêu chuẩn Australia 
Quạt màu tiêu chuẩn Australia 

Giới thiệu

  • Tiêu chuẩn Úc AS2700 “Tiêu chuẩn màu cho các mục đích chung” trình bày tài liệu tham khảo màu sắc để sử dụng trong việc lựa chọn cách phối màu trong các lĩnh vực công nghiệp, kiến ​​trúc và trang trí đặc biệt chú trọng đến sơn và các vật liệu liên quan.
  • AS2700 đã được sử dụng ở Úc từ năm 1985, và được nhắc đến rộng rãi ở nhiều quốc gia khác
  • Tiêu chuẩn Úc, chẳng hạn như AS1345: “Xác định nội dung của đường ống, ống dẫn và Ducts ”, và AS1318:“ Mã màu an toàn công nghiệp SAA ”là việc sử dụng màu cho đánh dấu các mối nguy vật lý và xác định một số thiết bị trong công nghiệp

Ứng dụng

  • Quạt màu Lựa chọn màu chuẩn trong thiết kế đồ họa và in ấn.
  • Quạt màu Phối màu vải vóc, phụ kiện trong thời trang và dệt may.
  • Quạt màu Chọn màu sơn, trang trí nội thất và ngoại thất.
  • Quạt màu Kiểm tra màu sắc sản phẩm trong công nghiệp nhựa, mỹ phẩm.
  • Đảm bảo màu sắc đồng nhất trong công nghệ thực phẩm.
  • Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới với màu sắc chính xác.

Tiêu chuẩn

  • Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM E2469-24: Xác Định Clorua Trong Mono-, Di- và Tri-ethylene Glycol Bằng Sắc Ký Ion

    Tiêu chuẩn ASTM E2469-24 là một phương pháp thử nghiệm cụ thể nhằm xác định hàm lượng ion clorua trong các loại glycol như monoethylene glycol (MEG), diethylene glycol (DEG) và triethylene glycol (TEG) bằng kỹ thuật sắc ký ion.

    Mục tiêu của tiêu chuẩn:

    • Đánh giá độ tinh khiết: Xác định hàm lượng ion clorua, một loại tạp chất phổ biến, trong các loại glycol.
    • Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo rằng các sản phẩm glycol đáp ứng các yêu cầu về độ tinh khiết.
    • Phát hiện sớm vấn đề: Phát hiện sớm sự nhiễm bẩn bởi ion clorua, giúp ngăn ngừa các vấn đề về chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất và sử dụng.

    Nguyên tắc hoạt động:

    • Mẫu thử: Mẫu glycol được pha loãng và chuẩn bị để phân tích bằng sắc ký ion.
    • Sắc ký ion: Mẫu được đưa vào cột sắc ký ion, nơi các ion clorua sẽ tương tác với pha tĩnh và bị giữ lại.
    • Phân tách: Các ion clorua được tách khỏi các ion khác có trong mẫu dựa trên sự khác biệt về ái lực với pha tĩnh.
    • Phát hiện: Ion clorua được phát hiện bằng một detector thích hợp, thường là detector dẫn điện.
    • Đo lường: Dựa trên tín hiệu thu được từ detector, hàm lượng ion clorua trong mẫu được tính toán.

    Các bước chung trong phương pháp thử nghiệm:

    1. Chuẩn bị mẫu: Chuẩn bị mẫu glycol cần phân tích, pha loãng bằng dung môi thích hợp (thường là nước siêu tinh khiết).
    2. Tiến hành phân tích: Tiêm mẫu vào hệ thống sắc ký ion.
    3. Phân tích sắc ký: Hệ thống sắc ký ion tự động tách các ion trong mẫu và phát hiện ion clorua.
    4. Xử lý dữ liệu: Phần mềm của hệ thống sắc ký ion sẽ tự động tính toán nồng độ ion clorua trong mẫu dựa trên các đường chuẩn.

    Ý nghĩa của kết quả:

    • Hàm lượng clorua cao: Cho thấy mẫu glycol bị nhiễm bẩn bởi ion clorua, có thể ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu suất của sản phẩm trong các ứng dụng.
    • Hàm lượng clorua thấp: Cho thấy mẫu glycol có độ tinh khiết cao, ít chứa tạp chất ion clorua.

    Ứng dụng của tiêu chuẩn:

    • Ngành hóa chất: Sử dụng để kiểm soát chất lượng các sản phẩm glycol.
    • Ngành công nghiệp: Sử dụng trong các quá trình sản xuất, nơi yêu cầu độ tinh khiết cao của glycol.

    Ưu điểm của phương pháp:

    • Độ nhạy cao: Phát hiện được hàm lượng ion clorua ở nồng độ rất thấp.
    • Độ chính xác cao: Kết quả phân tích có độ chính xác cao.
    • Nhanh chóng: Thời gian phân tích một mẫu khá ngắn.
    • Đa năng: Có thể phân tích đồng thời nhiều loại ion khác trong mẫu.

 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ

KỸ SƯ KINH DOANH

NGUYỄN ĐÌNH HẢI  

090 127 1494

Lên đầu trang