
Giới thiệu
- Bảng màu Quạt màu RHS là tài liệu tham khảo tiêu chuẩn được các nhà làm vườn trên toàn thế giới sử dụng để ghi lại màu sắc của cây trồng.
- Quạt màu Giống như một biểu đồ sơn, nó có 920 màu có thể được kết hợp chính xác với hoa, trái cây và các loại cây khác để ghi lại và giao tiếp màu sắc chính xác trên toàn thế giới. Mỗi màu có một số duy nhất và mã chữ cái cũng như tên.
- Ngoài việc Quạt màu được sử dụng rộng rãi bởi các nhà làm vườn, nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và thời trang vì màu sắc đa dạng dựa trên thế giới tự nhiên.
- Quạt màu Phiên bản thứ 6 (2015) này thay thế cho phiên bản thứ 5 (2007). Nó có 24 màu mới và mỗi màu hiện nay đều có tên tiếng Anh. Các màu sắc được sắp xếp thành bốn chiếc quạt, đựng trong hộp nhựa chắc chắn với tập sách hướng dẫn bằng tiếng Anh, Hà Lan, Pháp, Đức, Nhật và Tây Ban Nha.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn ASTM E1119-23: Đặc Tính Kỹ Thuật Của Ethylene Glycol Công Nghiệp
Tiêu chuẩn ASTM E1119-23 là một tài liệu kỹ thuật cung cấp các yêu cầu chi tiết về chất lượng cho ethylene glycol (EG) cấp công nghiệp. Tiêu chuẩn này đưa ra các giới hạn về thành phần hóa học, tính chất vật lý và các đặc tính khác của sản phẩm, đảm bảo rằng EG đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nhất định khi được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Mục tiêu của tiêu chuẩn:
- Định nghĩa chất lượng: Xác định rõ các đặc tính vật lý và hóa học của ethylene glycol cấp công nghiệp.
- Đảm bảo đồng nhất: Đảm bảo rằng các lô sản xuất khác nhau của ethylene glycol đều đáp ứng cùng một tiêu chuẩn chất lượng.
- Hỗ trợ kiểm soát chất lượng: Cung cấp các phương pháp thử nghiệm để kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng trong công nghiệp: Đảm bảo rằng ethylene glycol được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đáp ứng các yêu cầu về độ tinh khiết và hiệu năng.
Các yêu cầu chính trong tiêu chuẩn:
- Thành phần hóa học:
- Độ tinh khiết: Xác định nồng độ ethylene glycol chính xác trong dung dịch.
- Tạp chất: Đặt ra giới hạn cho các tạp chất như nước, các glycol khác (DEG, TEG), axit, aldehyde, và các chất khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của sản phẩm.
- Tính chất vật lý:
- Trọng lượng riêng: Xác định mật độ của dung dịch ethylene glycol.
- Điểm sôi: Quy định về điểm sôi của sản phẩm.
- Độ nhớt: Yêu cầu về độ nhớt của dung dịch.
- Các thử nghiệm khác: Có thể bao gồm các thử nghiệm về màu sắc, độ trong suốt, và các thử nghiệm đặc biệt khác tùy thuộc vào ứng dụng của sản phẩm.
Các phương pháp thử nghiệm:
Tiêu chuẩn ASTM E1119-23 thường tham chiếu đến các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn khác để xác định các đặc tính của ethylene glycol, chẳng hạn như:
- Phương pháp sắc ký khí: Để xác định hàm lượng các tạp chất glycol.
- Phương pháp chuẩn độ: Để xác định hàm lượng axit.
- Phương pháp đo vật lý: Để xác định trọng lượng riêng, điểm sôi, độ nhớt.
Ứng dụng của tiêu chuẩn:
- Ngành hóa chất: Để sản xuất và kiểm soát chất lượng ethylene glycol.
- Ngành công nghiệp: Sử dụng trong các ứng dụng như:
- Chất chống đông: Bảo vệ động cơ ô tô và các thiết bị khác khỏi bị đóng băng.
- Chất làm mát: Làm mát các hệ thống công nghiệp.
- Dung môi: Sử dụng trong sản xuất các hóa chất khác.
- Nguyên liệu: Sử dụng để sản xuất polyester, nhựa, và các sản phẩm hóa chất khác.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT, XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ
KỸ SƯ KINH DOANH
NGUYỄN ĐÌNH HẢI
090 127 1494