Máy đo màu quang phổ để bàn CS-820N

Danh mục:

Máy đo màu quang phổ để bàn CS-820N

Model : CS-820N

Hãng : CHNSpec

Xuất xứ : Trung Quốc

Máy đo màu quang phổ để bàn CS-820N
Máy đo màu quang phổ để bàn CS-820N

Giới thiệu

  • Máy đo màu quang phổ màu để bàn CS-820N là một thiết bị đo màu thông minh, tiện lợi và chính xác, được trang bị màn hình cảm ứng màu 7 inch, quang phổ đầy đủ và hệ điều hành Android.
  • Với hai chế độ chiếu sáng là đèn xenon xung và đèn LED, máy có thể đo cả chế độ phản xạ D/8 và truyền dẫn D/0, tùy chọn có hoặc không đo UV.
  • Máy đo màu quang phổ chính xác và ổn định, có dung lượng lưu trữ lớn và khả năng mở rộng mạnh mẽ trên máy tính.
  • Máy đo màu quang phổ CS-820N phù hợp cho các phân tích màu sắc trong phòng thí nghiệm.

Tiêu chuẩn

  • ISO7724/1, CIE No.15, ASTM E1164, DIN5033 Teil7, JIS Z8722 Condition C
  • Tiêu Chuẩn ASTM E313-73: Đánh Giá Màu Sắc và Độ Trắng

    ASTM E313-73 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quan trọng trong lĩnh vực đo màu, đặc biệt được sử dụng để đánh giá độ trắng và độ vàng của các vật liệu. Tiêu chuẩn này cung cấp các phương pháp để tính toán các chỉ số màu sắc từ các tọa độ màu đo được, từ đó đánh giá chất lượng màu sắc của sản phẩm.

    Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM E313-73

    • Đánh giá độ trắng: Xác định mức độ trắng của các vật liệu, đặc biệt là các vật liệu màu trắng hoặc gần trắng.
    • Đánh giá độ vàng: Xác định mức độ vàng của các vật liệu, đặc biệt là các vật liệu nhựa, giấy.
    • So sánh màu sắc: So sánh màu sắc của các mẫu vật liệu khác nhau.
    • Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về màu sắc.

    Nguyên lý hoạt động

    Tiêu chuẩn ASTM E313-73 sử dụng các tọa độ màu đo được từ các thiết bị đo màu để tính toán các chỉ số màu sắc đặc trưng. Các chỉ số này bao gồm:

    • Chỉ số độ trắng (Whiteness Index): Đánh giá mức độ trắng của một mẫu so với một mẫu trắng chuẩn.
    • Chỉ số độ vàng (Yellowness Index): Đánh giá mức độ vàng của một mẫu so với một mẫu vàng chuẩn.

    Tiêu chuẩn ASTM E313-73 cung cấp nhiều phương pháp khác nhau để tính toán chỉ số độ trắng và độ vàng, mỗi phương pháp có các hệ số trọng số khác nhau để nhấn mạnh các khía cạnh màu sắc khác nhau.

    Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM E313-73

    • Ngành sơn: Đánh giá màu sắc của các loại sơn và vecni.
    • Ngành nhựa: Đánh giá màu sắc của các sản phẩm nhựa.
    • Ngành giấy: Đánh giá độ trắng của giấy.
    • Ngành thực phẩm: Đánh giá màu sắc của các sản phẩm thực phẩm.

    Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM E313-73

    • Tiêu chuẩn hóa: Phương pháp tính toán được chuẩn hóa, đảm bảo tính tương thích giữa các kết quả đo.
    • Đơn giản: Các công thức tính toán tương đối đơn giản.
    • Hiệu quả: Có thể sử dụng kết quả đo từ các thiết bị đo màu phổ biến.

    Hạn chế

    • Phụ thuộc vào thiết bị đo: Kết quả đo phụ thuộc vào độ chính xác của thiết bị đo màu.
    • Không đánh giá các yếu tố cảm quan: Chỉ số độ trắng và độ vàng không phản ánh đầy đủ cảm nhận về màu sắc của con người.

Thông số kỹ thuật

Hạng mục Thông tin chi tiết Máy đo màu quang phổ CS-820N
Hệ chiếu sáng / Hệ quan sát Phản xạ: d/8 (Chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 8 độ) Đo đồng thời SCI/SCE (ISO7724/1, CIE No.15, ASTM E1164, DIN5033 Teil7, JIS Z8722 Condition C) / Truyền quang: d/0 (Chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 0 độ)
Đường kính cầu tích 152mm
Dải bước sóng 360-780nm
Bước sóng 10nm
Dãi phản xạ 0-200%
Độ phân giải 0,01%
Nguồn sáng Đèn xã xung Xenon và LED
Đo UV Bao gồm UV, cắt 400nm, cắt 420nm, cắt 460nm
Thời gian đo SCI/SCE < 2s; SCI+SCE < 4s
Kích thước mẫu truyền quang Không giới hạn chiều rộng và chiều cao, độ dày ≤50mm
Độ chính xác giữa các thiết bị XLAV ∆E*ab ≤ 0.15 (BCRA Series II, Trung bình đo 12 gách chuẩn, tại 23°C)
Kích thước khẩu độ Phản xạ: XLAV Ø25.4mm/Ø30mm, LAV Ø15mm/Ø18mm, MAV Ø8mm/Ø11mm, SAV Ø3mm/×6mm (Có thể tuày chỉnh)
Khẩu độ truyền quang Ø10mm/Ø25mm
Góc quan sát 2° và 10°
Độ lặp lại Phản xạ / Truyền quang: Độ lệch chuẩn độ trong 0.1% / XLAV Độ lệch sắc độ chuẩn độ trong ∆E*ab ≤ 0.015 * Khi đo màu trắng 30 lần với khoảng cách 5 giây sau khi đặt lại
Hệ màu Lab, LCh, Hunter Lab, XYZ, Yxy, RGB
Nguồn sáng A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84
Hiển thị Hiển thị giá trị phản xạ và truyền quang, giá trị màu, giá trị chênh lệch màu, đánh giá đậu, khách quan màu, đồ bão hòa, sướng, xu hướng sắc độ lỏng, …

 

Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0938.129.590

Email: [email protected]

Lên đầu trang