Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S

Danh mục:

Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S

Model: CS-300, CS-380, CS-300S

Hãng : CHNSpec

Xuất xứ : Trung Quốc

Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S
Máy đo độ bóng CS-300, CS-380, CS-300S

Giới thiệu

  • Máy đo độ bóng CS-300 series là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng bề mặt sản phẩm. Máy giúp người dùng dễ dàng đo độ bóng và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm. Với thiết kế nhỏ gọn và dễ sử dụng, máy đo độ bóng CS-300 series là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng trong công nghiệp.

    Các điểm nổi bật của máy đo độ bóng CS-300 series:

    • Thiết kế hiện đại, dễ sử dụng:  Cầm nắm thoải mái, phù hợp với lòng bàn tay.
    • Pin dung lượng lớn: Đo liên tục nhiều lần mà không cần sạc.
    • Độ chính xác cao: Đảm bảo kết quả đo chính xác.
    • Đa dạng model: Đáp ứng nhu cầu đo đa dạng.
    • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tiêu chuẩn

  • Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất
  • Tiêu chuẩn ASTM D817-12(2019) cung cấp các phương pháp thử nghiệm để phân tích cellulose acetate propionate (CAP) và cellulose acetate butyrate (CAB). Phương pháp này giúp xác định các đặc tính khác nhau của CAP và CAB, từ đó đánh giá chất lượng và độ tinh khiết của chúng.

    Mục tiêu của Tiêu chuẩn

    • Phân tích CAP và CAB: Xác định các đặc tính khác nhau của CAP và CAB.
    • Đánh giá chất lượng: Đánh giá chất lượng và độ tinh khiết của CAP và CAB.
    • Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của CAP và CAB đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

    Nội dung chính của Tiêu chuẩn

    • Nguyên tắc thử nghiệm: Các phương pháp thử nghiệm bao gồm các kỹ thuật khác nhau để xác định độ ẩm, tro, độ nhớt, hàm lượng acetyl, propionyl, butyryl và các đặc tính khác của CAP và CAB.
    • Thiết bị thử nghiệm:
      • Cân phân tích
      • Lò sấy
      • Lò nung
      • Nhớt kế
      • Thiết bị chuẩn độ
      • Thiết bị quang phổ (nếu cần)
    • Chuẩn bị mẫu: Mẫu CAP hoặc CAB được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và chính xác.
    • Quy trình thử nghiệm:
      1. Xác định độ ẩm.
      2. Xác định tro sulfat hóa.
      3. Xác định hàm lượng acetyl, propionyl hoặc butyryl kết hợp.
      4. Xác định độ axit tự do.
      5. Xác định độ ổn định nhiệt.
      6. Xác định hàm lượng hydroxyl.
      7. Xác định hàm lượng hydroxyl chính.
      8. Xác định hàm lượng lưu huỳnh hoặc sulfat.
      9. Xác định độ nhớt nội tại.
      10. Xác định độ nhớt.
      11. Xác định màu sắc và độ mờ đục.
    • Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả phân tích, bao gồm cả các đặc tính khác nhau và độ tinh khiết của CAP hoặc CAB.

    Các yếu tố ảnh hưởng

    • Độ tinh khiết của thuốc thử: Độ tinh khiết của thuốc thử ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
    • Kỹ thuật phân tích: Kỹ thuật phân tích không đúng cách có thể ảnh hưởng đến kết quả.
    • Điều kiện môi trường: Điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm) có thể ảnh hưởng đến kết quả.

    Ứng dụng

    • Công nghiệp nhựa: Kiểm tra chất lượng của CAP và CAB được sử dụng trong sản xuất nhựa.
    • Công nghiệp sơn và lớp phủ: Kiểm tra chất lượng của CAP và CAB được sử dụng trong sơn và lớp phủ.
    • Công nghiệp mực in: Kiểm tra chất lượng của CAP và CAB được sử dụng trong mực in.
    • Công nghiệp chất kết dính: Kiểm tra chất lượng của CAP và CAB được sử dụng trong chất kết dính.
    • Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích về CAP và CAB.

    Lưu ý

    • An toàn: Cần tuân thủ các quy định về an toàn khi làm việc với hóa chất và thiết bị.
    • Độ chính xác: Kết quả thử nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, cần thực hiện cẩn thận và tuân thủ đúng quy trình.

    Ưu điểm của phương pháp

    • Độ chính xác cao: Các phương pháp thử nghiệm cung cấp kết quả chính xác và đáng tin cậy.
    • Áp dụng rộng rãi: Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho nhiều loại CAP và CAB khác nhau.

Thông số kỹ thuật

Loại CS-380 CS-300 CS-300S
Góc đo 20°, 60°, 85° 60° 60°
Vùng chiếu sáng (mm) 20°: 10×10

60°: 9×15

85°: 5×38

60°: 9×15 60°: 2×3
Phạm vi đo 20°: 0-2000GU

60°: 0-1000GU

85°: 0-160GU

60°: 0-1000GU 60°: 0-600GU
Độ ổn định 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU
Độ lặp lại 0-100GU: 0.2GU

100-2000GU: 0.2%GU

0-100GU: 0.2GU

100-2000GU: 0.2%GU

0-100GU: 0.2GU

100-600GU: 0.2%GU

Chế độ đo Chế độ đơn giản và thống kê Chế độ đơn giản và thống kê Chế độ đơn giản và thống kê
Độ chính xác Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất Tuân theo tiêu chuẩn JJG 696-2002 của máy đo độ bóng hạng nhất
Thời gian đo Dưới 1 giây Dưới 1 giây Dưới 1 giây
Bộ nhớ dữ liệu 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo 100 mẫu mục tiêu; 10.000 mẫu đo
Kích thước (mm) 165 × 51 × 77 (D × R × C) 165 × 51 × 77 (D × R × C) 165 × 51 × 77 (D × R × C)
Trọng lượng Khoảng 400g Khoảng 400g Khoảng 400g
Ngôn ngữ Tiếng Trung và Tiếng Anh Tiếng Trung và Tiếng Anh Tiếng Trung và Tiếng Anh
Pin Pin lithium 3000mAh Pin lithium 3000mAh Pin lithium 3000mAh
Giao diện USB, Bluetooth (tùy chọn) USB, Bluetooth (tùy chọn) USB, Bluetooth (tùy chọn)
Nhiệt độ hoạt động 0-40℃ 0-40℃ 0-40℃
Độ ẩm hoạt động <85%, không ngưng tụ <85%, không ngưng tụ <85%, không ngưng tụ
Phụ kiện Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn, giấy chứng nhận kiểm định Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn Bộ sạc 5V/2A, cáp USB, sách hướng dẫn, phần mềm CD PC, gạch hiệu chuẩn

 

Chi tiết vui lòng liên hệ

Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0908.195.875

Email: [email protected]

Lên đầu trang