Máy đo màu quang phổ để bàn CS-826

Danh mục:

Máy đo màu quang phổ để bàn CS-826

Model : CS-826

Hãng : CHNSpec

Xuất xứ : Trung Quốc

Máy đo màu quang phổ để bàn CS-826
Máy đo màu quang phổ để bàn CS-826

Giới thiệu

  • Máy đo màu quang phổ màu để bàn CS-826 là một thiết bị đo màu với độ chính xác và độ ổn định cao.
  • Nhờ công nghệ tiên tiến và bộ xử lý dữ liệu mạnh mẽ, Máy đo màu quang phổ CS-826 có khả năng đo màu của các vật thể màu đen một cách ổn định vượt trội.
  • Máy đo màu quang phổ Tính năng hiệu chuẩn tự động đảm bảo độ ổn định của phép đo trong thời gian dài.

Tiêu chuẩn

  • Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724/1, DIN5033 Teil7, JIS Z8722 điều kiện C, ASTM E1164, ASTM-D1003-07 Truyền qua: d/0 (chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 0 độ)
  • Tiêu Chuẩn ASTM D1003-07: Đo Độ Mờ và Độ Truyền Sáng của Nhựa Trong Suốt

    ASTM D1003-07 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế được sử dụng rộng rãi để đánh giá độ trong suốt của các vật liệu nhựa. Tiêu chuẩn này cung cấp các phương pháp để đo độ mờ (haze) và độ truyền sáng của các tấm nhựa trong suốt.

    Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM D1003-07

    • Đánh giá độ trong suốt: Xác định mức độ trong suốt của vật liệu nhựa, đo bằng độ mờ.
    • Đo độ truyền sáng: Đo lượng ánh sáng truyền qua vật liệu nhựa.
    • So sánh các loại nhựa: So sánh độ trong suốt của các loại nhựa khác nhau.
    • Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo rằng các sản phẩm nhựa đáp ứng các yêu cầu về độ trong suốt.

    Nguyên lý hoạt động

    Phương pháp đo dựa trên việc chiếu một chùm ánh sáng vào mẫu nhựa và đo cường độ ánh sáng truyền qua và ánh sáng bị tán xạ. Độ mờ được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm ánh sáng bị tán xạ so với tổng lượng ánh sáng truyền qua.

    • Độ mờ (Haze): Tỷ lệ phần trăm ánh sáng bị tán xạ so với tổng lượng ánh sáng truyền qua.
    • Độ truyền sáng (Luminous transmittance): Tỷ lệ phần trăm ánh sáng truyền qua mẫu so với ánh sáng chiếu tới.

    Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM D1003-07

    • Ngành nhựa: Đánh giá chất lượng của các sản phẩm nhựa trong suốt như kính nhựa, tấm polycarbonate.
    • Ngành sản xuất: Kiểm soát chất lượng nguyên liệu nhựa.
    • Ngành ô tô: Đánh giá độ trong suốt của đèn pha, đèn hậu.

    Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM D1003-07

    • Tiêu chuẩn hóa: Phương pháp đo được chuẩn hóa, đảm bảo tính tương thích giữa các kết quả đo.
    • Đơn giản: Thiết bị đo tương đối đơn giản và dễ sử dụng.
    • Hiệu quả: Thời gian đo nhanh.

Thông số kỹ thuật

Tên Thông số kỹ thuật Máy đo màu quang phổ màu để bàn CS-826
Hệ thống chiếu sáng/Quan sát Phản xạ: d/8 (chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 8 độ) Đo đồng thời SCI/SCE, tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724/1, DIN5033 Teil7, JIS Z8722 điều kiện C, ASTM E1164, ASTM-D1003-07 Truyền qua: d/0 (chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 0 độ)
Cảm biến Mảng quang điện silicon
Phương pháp cách tử Cách tử lõm
Đường kính quả cầu tích hợp 152mm
Dải bước sóng 360nm-780nm
Bước sóng phân giải 10nm
Băng thông bán phần 1nm
Dải phản xạ đo được 0-200%, 0.01%
Nguồn sáng Đèn xenon xung và LED
Đo UV Có, cắt UV ở 400nm, 420nm, 460nm
Thời gian đo SCI/SCE < 2s; SCI+SCE < 4s
Kích thước đo tối thiểu Phản xạ: XLAV Ø25.4mm/Ø30mm, LAV Ø15mm/Ø18mm, MAV Ø8mm/Ø11mm, SAV Ø3mm/Ø6mm Truyền qua: ×1mm/×25mm (Nhận dạng khẩu độ tự động)
Kích thước mẫu đo truyền qua Không giới hạn về kích thước mẫu, độ dày ≤50mm
Độ lặp lại dài hạn Giá trị sắc độ XLAV: Độ lệch chuẩn trong ΔE*ab ≤ 0.015 (khi nhiệt độ thay đổi ±20°C, gạch trắng được đo mỗi giờ trong 24 giờ)
Độ lặp lại Phổ phản xạ XLAV/Truyền qua: Độ lệch chuẩn trong ±1%; Giá trị sắc độ XLAV: Độ lệch chuẩn trong ΔE*ab ≤ 0.01 (tối đa 0.02) *Khi đo gạch trắng 30 lần liên tục tại khoảng thời gian 10 giây sau khi hiệu chuẩn
Độ tương thích giữa các thiết bị XLAV ΔE*ab ≤ 0.1 (BCRA Series II, giá trị trung bình của 12 ô màu, ở 23°C)
Góc quan sát 2° và 10°
Nguồn sáng chuẩn A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Nga, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Đức, Pháp, Trung Quốc (giản thể và phồn thể)
Chỉ số khác WI (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube, Berger Stensby), YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Tint (ASTM E313-00), Chỉ số đo độ bạc màu, độ bám màu, độ sáng ISO, độ sáng ISO, R457, mật độ A, mật độ T, mật độ E, mật độ M, độ đục, độ bền màu
Không gian màu Lab, Lch, Hunter Lab, Yxy, XYZ
Sự khác biệt màu sắc ΔEab, ΔECH, ΔEuv, ΔEcmc, ΔE94, ΔE00, ΔEab (Hunter), 555 Shade Sort
Bộ nhớ lưu trữ 8GB
Kích thước màn hình Màn hình cảm ứng 10 inch
Hệ điều hành Android
Bộ chuyển nguồn Nguồn điện DC ổn định
Nhiệt độ hoạt động 5-40°C (40-104°F), độ ẩm tương đối 80% (ở 35°C) không ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản -20-45°C (-4-113°F), độ ẩm tương đối 80% (ở 35°C) không ngưng tụ
Phụ kiện đi kèm Cáp USB, bộ chuyển đổi nguồn, đĩa U (có phần mềm PC), bộ hiệu chuẩn màu đen, kính truyền qua 25mm, 30mm, 11mm, 6mm, phản xạ gạch mẫu, kính đo phản xạ 10mm, khẩu độ phản xạ
Phụ kiện tùy chọn Hỗ trợ đo hướng xuống dưới, kính truyền qua hỗ trợ đo phản xạ màu nhỏ, giá đỡ kính truyền qua, giá đỡ kính phản xạ, bộ lọc FIber, bộ lọc quang phổ, hỗ trợ tiêu chuẩn American Standard
Các chức năng khác Giao diện: USB 3.0, USB-B

 

 

Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0938.129.590

Email: [email protected]

Lên đầu trang