Là một thuật ngữ dùng để mô tả khả năng phản xạ ánh sáng của bề mặt vật liệu. Nó phản ánh mức độ mịn màng và sáng bóng của bề mặt, thường được cảm nhận bằng mắt hoặc đo bằng thiết bị chuyên dụng.
Độ bóng thường được phân chia thành các loại sau:
Bóng cao: Bề mặt có khả năng phản chiếu ánh sáng tốt, tạo ra hiệu ứng bóng loáng, thường xuất hiện trên đồ gỗ, kim loại hoặc sơn bóng.
Bóng vừa: Bề mặt có độ bóng trung bình, không quá bóng nhưng cũng không hoàn toàn mờ. Thường thấy ở một số loại sơn hoặc lớp hoàn thiện.
Mờ: Bề mặt không phản chiếu ánh sáng nhiều, có vẻ ngoài mờ, thường được sử dụng cho những sản phẩm cần vẻ tự nhiên hoặc không quá nổi bật.
Độ bóng ảnh hưởng đến thẩm mỹ và cảm giác của sản phẩm, cũng như tính chất bề mặt như khả năng chịu bám bẩn và dễ vệ sinh.
Máy đo độ bóng
Có thể đo độ bóng theo nhiều thang đo khác nhau, phổ biến nhất là theo các góc như 20 độ, 60 độ và 85 độ.
Mỗi góc sẽ cung cấp thông tin về độ bóng trong các tình huống khác nhau.
Thiết bị này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sơn, in ấn, và sản xuất sản phẩm tiêu dùng, giúp đảm bảo chất lượng và đạt được các tiêu chuẩn quy định về độ bóng.
Tiêu chuẩn
Tiêu Chuẩn Thực Hành ASTM D2201-23: Chuẩn Bị Các Tấm Thép Mạ Kẽm và Hợp Kim Kẽm Để Thử Nghiệm Sơn và Các Sản Phẩm Phủ Liên Quan
Tiêu chuẩn ASTM D2201-23 cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách chuẩn bị bề mặt tấm thép mạ kẽm và hợp kim kẽm trước khi tiến hành các thử nghiệm sơn, vecni, và các lớp phủ liên quan. Mục tiêu chính của tiêu chuẩn này là đảm bảo rằng bề mặt tấm thép được chuẩn bị một cách đồng nhất và phù hợp để đánh giá hiệu suất của các lớp phủ một cách chính xác.
Các bước chuẩn bị tấm thép theo tiêu chuẩn ASTM D2201-23:
Chọn loại thép: Chọn loại thép mạ kẽm hoặc hợp kim kẽm phù hợp với mục đích thử nghiệm. Các yếu tố cần xem xét bao gồm độ dày lớp mạ, loại hợp kim, và các đặc tính bề mặt.
Làm sạch bề mặt:
Loại bỏ dầu mỡ và các chất bẩn: Sử dụng dung môi thích hợp để làm sạch bề mặt tấm thép, loại bỏ hoàn toàn dầu mỡ, bụi bẩn và các chất ô nhiễm khác.
Loại bỏ rỉ sét (nếu có): Nếu có rỉ sét, sử dụng các phương pháp thích hợp như đánh bóng, mài hoặc phun cát để loại bỏ hoàn toàn.
Xử lý bề mặt:
Tẩy dầu: Sử dụng dung dịch tẩy dầu để loại bỏ hoàn toàn dầu mỡ bám trên bề mặt.
Rửa sạch: Rửa kỹ tấm thép bằng nước sạch để loại bỏ hoàn toàn các chất tẩy rửa.
Phơi khô: Phơi khô tấm thép trong điều kiện phòng sạch để tránh bụi bẩn bám vào.
Kiểm tra bề mặt:
Kiểm tra kỹ bề mặt tấm thép bằng mắt thường và các phương pháp kiểm tra khác để đảm bảo bề mặt đã sạch và không còn khuyết tật.
Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến:
Mài: Sử dụng giấy nhám hoặc các vật liệu mài mòn khác để làm nhẵn bề mặt và loại bỏ các khuyết tật nhỏ.
Phun cát: Sử dụng các hạt mài nhỏ để làm sạch và tạo ra bề mặt nhám, tăng độ bám dính của lớp sơn.
Tẩy bằng hóa chất: Sử dụng các dung dịch hóa chất để loại bỏ các lớp oxit và tạp chất trên bề mặt.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm:
Phương pháp chuẩn bị bề mặt: Cách thức chuẩn bị bề mặt sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám dính và hiệu suất của lớp sơn.
Loại sơn: Tính chất của lớp sơn cũng ảnh hưởng đến độ bám dính và hiệu suất.
Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác trong quá trình chuẩn bị và thử nghiệm cũng ảnh hưởng đến kết quả.
Ứng dụng của tiêu chuẩn:
Ngành sơn: Được sử dụng rộng rãi trong ngành sơn để đánh giá hiệu suất của các sản phẩm sơn trên bề mặt kim loại mạ kẽm.
Ngành công nghiệp: Áp dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất ô tô, hàng không vũ trụ, xây dựng để kiểm soát chất lượng lớp sơn.
Máy đo độ bóng dòng YG cũng có giao diện USB / RS-232 và chế độ kép Blutooth 2.1.
1.Máy đo độ bóng YG268 được thiết kế thanh lịch kết hợp với tính thẩm mỹ và công thái học;
2. Máy đo độ bóng YG268 với chức năng tự động hiệu chuẩn;
3. Máy đo độ bóng YG268 đáp ứng các yêu cầu lớp đầu tiên của JJG696;
4. Máy đo độ bóng YG268 có bộ nhớ lớn để lưu hơn 35000 dữ liệu;
5. Máy đo độ bóng YG268 tự động tắt nguồn trong vòng 30-120 giây tùy chọn;
6. Tuân theo ISO2813, ASTM523, GB / T9754;
7. Với phần mềm PC Tương thích với báo cáo chất lượng, nhiều chức năng mở rộng hơn;
8. Với nhiều chế độ làm việc và đa chức năng Tương thích với hầu hết các yêu cầu của khách hàng.
Thông số
Góc đo 20 ° 60 ° 85 °
Vùng đo 20 °: 0-2000GU
60 °: 0-1000GU
85 °: 0-160GU
Giá trị bộ phận 0,1GU
Máy đo có chế độ đo Chế độ cơ bản; Chế độ thống kê; Chế độ liên tục; Chế độ QC
Thời gian đo 0.5S
Độ lặp lại 0 ~ 100GU: ± 0,2GU; 100 ~ 2000GU: ± 0,2% GU
Phù hợp chính xác với các yêu cầu cấp đầu tiên JJG696 của máy đo độ bóng
Thời gian tự động tắt nguồn trong vòng 30 giây-120 giây
Hiệu chuẩn trong thời gian dài Tự động kiểm tra và thực hiện hiệu chuẩn
Ngôn ngữ tiếng Trung và tiếng Anh
Bộ nhớ 35000 (Chế độ cơ bản & Chế độ thống kê: 1500; Chế độ liên tục: 10000; Chế độ QC: 10000)
Máy đo với hiển thị màn hình trắng đen 2.3 inch
Kích thước 160 * 52 * 84mm
Trọng lượng Khoảng 300g
Nguồn điện 1pc pin khô (có thể đo 10000 lần) hoặc sử dụng USB Charge
Giao diện USB & phiên bản Bluetooth 2.1
Phần mềm PC Phần mềm GQC6 QC có thể in báo cáo thử nghiệm và với nhiều chức năng mở rộng hơn
Phạm vi nhiệt độ hoạt động 0-40 ℃ (32-104 ° F)
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ -20-50 ℃ (-4-122 ° F)
Khoảng độ ẩm <; 85% RH, không ngưng tụ
Máy đo đi cùng phụ kiện tiêu chuẩn Cáp USB, hướng dẫn sử dụng, tấm hiệu chuẩn, phần mềm QC