Máy đo màu quang phổ DS-700D
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo màu quang phổ DS-700D là công cụ lý tưởng cho các ứng dụng đo màu trong phòng thí nghiệm và sản xuất.
-
Với tính năng hiệu chuẩn tự động, giao diện Máy đo màu quang phổ DS-700D thân thiện và khả năng kết nối với nhiều thiết bị di động, Máy đo màu quang phổ DS-700D giúp người dùng dễ dàng đo màu và quản lý dữ liệu.
Các điểm nổi bật của máy đo màu quang phổ DS-700D:
- Hiệu chuẩn tự động thông minh: Đảm bảo độ chính xác và ổn định của kết quả đo.
- Nguồn sáng LED phổ rộng: Đáp ứng đa dạng các yêu cầu đo màu.
- 3 loại khẩu độ đo: Đo được nhiều loại mẫu khác nhau.
- Hỗ trợ nhiều nền tảng: Android, iOS, WeChat, Windows
- Lưu trữ dữ liệu mọi lúc mọi nơi: Tiện lợi cho người dùng.
Tiêu chuẩn
- Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033 Teil7
-
Tiêu Chuẩn Thực Hành ASTM D4141/D4141M-22: Thử Nghiệm Tác Động của Ánh Sáng Tập Trung và Hộp Đen Đối với Lớp Phủ
Tiêu chuẩn ASTM D4141/D4141M-22 là một phương pháp tiêu chuẩn để đánh giá khả năng chịu đựng của các loại sơn và lớp phủ dưới tác động của ánh sáng mặt trời tập trung và điều kiện tối. Phương pháp này kết hợp hai loại thử nghiệm để mô phỏng các điều kiện khắc nghiệt mà lớp phủ có thể gặp phải trong thực tế, từ đó đánh giá hiệu quả bảo vệ và tuổi thọ của lớp phủ.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Đánh giá độ bền: Đánh giá khả năng chịu đựng của lớp phủ trước tác động của ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao, độ ẩm và bóng tối.
- So sánh sản phẩm: So sánh hiệu suất của các loại sơn và lớp phủ khác nhau.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của sản phẩm sơn và lớp phủ trước khi đưa ra thị trường.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Chuẩn bị mẫu: Chuẩn bị các tấm mẫu sơn hoặc lớp phủ cần thử nghiệm.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Buồng thử nghiệm: Tạo ra môi trường mô phỏng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Nguồn sáng: Sử dụng đèn hoặc gương để tập trung ánh sáng mặt trời vào mẫu.
- Hộp đen: Tạo ra môi trường tối hoàn toàn.
- Thiết bị đo: Đo nhiệt độ, độ ẩm, cường độ ánh sáng. (Hình ảnh: Thiết bị thử nghiệm ánh sáng tập trung và hộp đen)
- Thực hiện thử nghiệm:
- Phơi nắng tập trung: Tiếp xúc mẫu với ánh sáng mặt trời tập trung trong một khoảng thời gian nhất định.
- Bảo quản trong hộp đen: Đặt mẫu vào hộp đen trong điều kiện tối và ẩm để mô phỏng điều kiện ẩm mốc.
- Lặp lại các chu kỳ: Lặp lại các chu kỳ phơi nắng và bảo quản trong hộp đen để tăng tốc quá trình lão hóa.
- Đánh giá kết quả:
- Quan sát trực quan các dấu hiệu hư hỏng như bong tróc, nứt nẻ, phai màu.
- Đo các thông số như độ bóng, độ cứng, độ bám dính.
- Đánh giá sự thay đổi về màu sắc bằng các thiết bị đo màu.
Yếu tố ảnh hưởng
- Cường độ ánh sáng: Cường độ ánh sáng tập trung ảnh hưởng đến tốc độ lão hóa.
- Nhiệt độ và độ ẩm: Nhiệt độ và độ ẩm trong hộp đen ảnh hưởng đến sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
- Thời gian thử nghiệm: Thời gian thử nghiệm càng dài, càng dễ phát hiện các khuyết tật.
- Loại sơn và lớp phủ: Thành phần, độ dày, phương pháp thi công của lớp phủ ảnh hưởng đến khả năng chịu đựng.
Ứng dụng
- Ngành sơn: Đánh giá chất lượng của các loại sơn, đặc biệt là sơn ngoài trời.
- Ngành xây dựng: Đánh giá khả năng chống chịu của các vật liệu xây dựng ngoài trời.
Thông số kỹ thuật
Mục | Thông số |
---|---|
Mẫu máy | DS-700D |
Hình học đo | d/8, SCI+SCE |
Cảm biến | Cảm biến CMOS quang kép độ chính xác cao |
Phương pháp quang phổ | Quang phổ cách tử |
Đường kính quả cầu tích hợp | Φ40mm |
Dải bước sóng | 400-700nm |
Khoảng bước sóng | 10nm |
Dải đo phản xạ | 0-200%, độ phân giải 0.01% |
Nguồn sáng | Đèn LED (phổ rộng cân bằng) + UV |
Thời gian đo | Khoảng 1.5 giây |
Vùng chiếu sáng / Khẩu độ đo | 3 khẩu độ đo (MAV: Φ8mm/Φ11mm; SAV: Φ4mm/Φ6mm; MINI: Φ13mm) |
Độ lặp lại | ΔE*ab ≤ 0.025 |
Độ tương đồng giữa các thiết bị | ΔE*ab ≤ 0.25 |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh và Tiếng Trung |
Độ phân giải hiển thị | 0.01 |
Góc quan sát | 2°, 10° |
Hệ số chiếu sáng | A, B, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, D65-B1, LED-B2, LED-B3, LED-B4, LED-B5, LED-H1, LED-RGB1, LED-V1, LED-V2 |
Không gian màu và chỉ số đo | Phản xạ, CIE-Lab, CIE-LCh, HunterLab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, RGB |
Chỉ số đo màu | Độ chênh lệch màu (ΔEab, ΔEcmc, ΔE94, ΔE2000), W (ASTM E313-00, ASTM E313-73), YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Độ đen (My,dM*), Độ bền màu, Tỉ trọng màu (ASTM E313-00), CMYK (A,T,E,M), Milm, Munsell, Độ bền màu |
Lưu trữ | Lưu trữ qua ứng dụng di động |
Giao diện | USB, Bluetooth |
Pin | Sạc lại, 8000 lần kiểm tra liên tục, 3.7V/3000mAh |
Camera quan sát vùng đo | Có |
Hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn tự động thông minh |
Hệ điều hành | Android, iOS, Windows |
Mức độ đo lường | Cấp độ phòng thí nghiệm |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033 Teil7 |
Màn hình | Màn hình IPS Full Color, 3.5 inch |
Tuổi thọ nguồn sáng | 10 năm, 3 triệu lần kiểm tra |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]