,

Quạt màu Pantone – GP1601N,GP1606N, FHIP110N, FHIC200, FHIP310N, FHIP410N,FHIP230N, GP5101, máy tìm màu capsure…chính hãng giá rẻ

Danh mục: ,

Quạt màu Pantone

Hãng : Pantone

Xuất Xứ: Mỹ

 

Quạt màu Pantone
Quạt màu Pantone GP1601N-Formula Guide Coated & Uncoated

Giới THiệu :

  • Quạt màu Pantone sử dụng để so màu sản phẩm với màu quạt nhằm xác định chính xác màu sắc sản phẩm
  • Các màu đã được nghiên cứu, tiêu chuẩn hóa với các thông số kỹ thuật trong pha chế, được đánh mã số cụ thể và đưa vào hệ thống PMS, là màu Pantone

Quạt màu Pantone GP1601N (Quạt màu Pantone GP1601N-Formula Guide Coated & Uncoated)

  • Code : GP1601N
  • Hãng : Pantone
  • Xuất Xứ : Mỹ
  • Quy cách : 1 Bộ gồm 2 cuốn C(Coated) và U(Uncoated)
  • Số màu: 1867 màu bao gồm 112 màu mới

Tiêu chuẩn

  • Tiêu Chuẩn Thuật Ngữ ASTM B374-21: Thuật Ngữ Liên Quan Đến Mạ Điện

    Tiêu chuẩn ASTM B374-21 là một tài liệu chuyên ngành cung cấp các định nghĩa chính xác và thống nhất về các thuật ngữ kỹ thuật sử dụng trong lĩnh vực mạ điện. Tiêu chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các chuyên gia trong ngành có một ngôn ngữ chung để giao tiếp và hiểu nhau một cách chính xác.

    Mục tiêu của tiêu chuẩn:

    • Định nghĩa thuật ngữ: Cung cấp các định nghĩa chính xác và thống nhất cho các thuật ngữ liên quan đến mạ điện.
    • Đảm bảo sự nhất quán: Đảm bảo rằng các thuật ngữ được sử dụng một cách nhất quán trong ngành mạ điện.
    • Hỗ trợ giao tiếp: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa các chuyên gia trong và ngoài ngành.

    Các thuật ngữ chính được định nghĩa trong tiêu chuẩn:

    • Mạ điện (Electroplating): Quá trình tạo một lớp phủ kim loại trên bề mặt một vật dẫn bằng cách sử dụng dòng điện một chiều.
    • Cathode: Điện cực âm trong quá trình mạ điện, nơi các ion kim loại bị khử và bám vào bề mặt.
    • Anode: Điện cực dương trong quá trình mạ điện, nơi kim loại bị oxi hóa và đi vào dung dịch mạ.
    • Dung dịch mạ (Electrolyte): Dung dịch chứa các ion kim loại và các chất phụ gia khác, tạo môi trường cho quá trình mạ điện diễn ra.
    • Dòng điện mạ (Plating current): Dòng điện một chiều chạy qua dung dịch mạ, cung cấp electron cho quá trình khử ion kim loại.
    • Mật độ dòng điện (Current density): Cường độ dòng điện trên một đơn vị diện tích bề mặt cathode.
    • Lớp mạ (Plating deposit): Lớp kim loại bám trên bề mặt vật liệu sau quá trình mạ điện.
    • Độ dày lớp mạ (Plating thickness): Độ dày của lớp kim loại bám trên bề mặt.
    • Độ bám dính (Adhesion): Khả năng bám dính của lớp mạ trên bề mặt vật liệu.
    • Độ căng trong (Internal stress): Ứng suất bên trong lớp mạ, có thể gây ra các vấn đề về độ bền và độ bền mỏi.
    • Và nhiều thuật ngữ khác liên quan đến các loại mạ điện khác nhau, các quá trình tiền xử lý và hậu xử lý, các loại khuyết tật trong lớp mạ…

Thông số kỹ thuật:

  • Kích thước vùng đo ánh sáng: 2, 4, 8 mm
  • Thời gian đo màu: 1.8 giây
  • Tuổi thọ bóng đèn: 10.000.000 lần đo
  • Nhiệt độ hoạt động tốt nhất: 0 – 40ᵒC
  • Nguồn điện: 3.7V/ 1200 mAh
  • Kết nối với USB
  • Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Trung Quốc, Nhật Bản, Hy Lạp…
  • Kích thước: 144 x 52 mm

 

 

Lên đầu trang