Máy siêu quang phổ vi mô dòng FigSpec
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series là giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi phân tích hình ảnh ở cấp độ vi mô. Máy siêu quang phổ vi mô giúp người dùng thu thập dữ liệu quang phổ chi tiết của mẫu vật, từ đó hỗ trợ cho các nghiên cứu khoa học, kiểm soát chất lượng và nhiều lĩnh vực khác.
Các điểm nổi bật của Máy siêu quang phổ vi mô FigSpec® Series:
- Kết hợp kính hiển vi và quang phổ: Máy siêu quang phổ vi mô Đa chức năng, linh hoạt.
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy siêu quang phổ vi mô Cung cấp dữ liệu chi tiết.
- Tốc độ thu thập dữ liệu nhanh: Máy siêu quang phổ vi mô Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy siêu quang phổ vi mô Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G13/G13M-21: Đánh Giá Khả Năng Chịu Va Đập Của Lớp Phủ Ống Dẫn (Thử Nghiệm Rơi Đá)
-
Tiêu chuẩn ASTM E1228-23 cung cấp phương pháp thử nghiệm để định lượng este peroxy bằng phương pháp iod hóa xúc tác. Phương pháp này giúp xác định hàm lượng este peroxy trong các mẫu, từ đó đánh giá độ tinh khiết và chất lượng của chúng.
Mục tiêu của Tiêu chuẩn
- Định lượng este peroxy: Xác định hàm lượng este peroxy trong các mẫu.
- Đánh giá độ tinh khiết: Đánh giá độ tinh khiết của este peroxy dựa trên hàm lượng của nó.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo chất lượng của este peroxy đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Nội dung chính của Tiêu chuẩn
- Nguyên tắc thử nghiệm: Phương pháp này dựa trên phản ứng oxy hóa khử giữa este peroxy và kali iodua trong môi trường axit, có xúc tác. Lượng iod được giải phóng được xác định bằng phương pháp chuẩn độ.
- Thiết bị thử nghiệm:
- Bình nón
- Buret
- Pipet
- Cân phân tích
- Thuốc thử (kali iodua, axit axetic, natri thiosulfat, chất xúc tác)
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu este peroxy được chuẩn bị theo quy trình quy định để đảm bảo tính đồng nhất và loại bỏ các chất gây nhiễu.
- Quy trình thử nghiệm:
- Phản ứng giữa este peroxy và kali iodua trong môi trường axit, có xúc tác.
- Chuẩn độ iod tạo thành bằng dung dịch natri thiosulfat.
- Tính toán hàm lượng este peroxy dựa trên lượng natri thiosulfat đã sử dụng.
- Báo cáo kết quả: Báo cáo kết quả hàm lượng este peroxy trong mẫu.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Độ tinh khiết của thuốc thử: Độ tinh khiết của thuốc thử ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả.
- Thời gian phản ứng: Thời gian phản ứng không đủ hoặc quá dài có thể dẫn đến kết quả không chính xác.
- Nhiệt độ phản ứng: Nhiệt độ phản ứng không đúng có thể ảnh hưởng đến kết quả.
- Chất xúc tác: Loại và nồng độ chất xúc tác ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng và độ chính xác của kết quả.
Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Kiểm tra chất lượng của este peroxy được sử dụng làm chất khơi mào trong sản xuất polyme.
- Phòng thí nghiệm: Sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích hóa học.
Thông số kỹ thuật
Mẫu | FS-20 | FS-22 | FS-23 |
---|---|---|---|
Phương pháp chiếu sáng | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) | Chiếu sáng thụ động (không có nguồn sáng) |
Phương pháp quang phổ | Cách tử | Cách tử | Cách tử |
Dải quang phổ | 400-1000nm | 400-1000nm | 400-1000nm |
Dải phổ | 300 | 300 | 300 |
Độ phân giải quang phổ | 2.5nm | 2.5nm | 2.5nm |
Độ rộng khe | 25µm | 25µm | 25µm |
Số điểm ảnh thô của cảm biến | 1920*1200 | 1920*1200 | 1920*1200 |
Kích thước mục tiêu cảm biến | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm | 11.3mm*7.1mm |
Tốc độ chụp ảnh | 60s(x1), 30s(x2), 15s(x4) | 20s(x1), 10s(x2), 5s(x4) | 48s(x1), 24s(x2), 12s(x4) |
Cảm biến | CMOS | CMOS | CMOS |
Trường nhìn (FOV) | 25.4° (f=25mm) | 25.4° (f=25mm) | 12.8° (f=50mm) |
Trường nhìn tức thời | 1.0mrad (f=25mm lens) | 1.0mrad (f=25mm lens) | 0.5mrad (f=50mm lens) |
Phạm vi quét | > 30° | > 30° | > 32° |
Độ phân giải hình ảnh | 1920*2400 | 1920*2400 | 1920*6000 |
Độ sâu bit đầu ra camera | 12 bits | 12 bits | 12 bits |
Vùng quan tâm (ROI) | Hỗ trợ một vùng duy nhất | Hỗ trợ nhiều vùng | Hỗ trợ nhiều vùng |
Giao diện | GIGE (Mạng Gigabit) | USB 3.0 | USB 3.0 |
Phương pháp lấy nét | Lấy nét thủ công | Lấy nét thủ công | Lấy nét tự động |
Kích thước tổng thể | 263178120mm | 263178120mm | 263178120mm |
Tổng trọng lượng | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG | Dưới 4.5KG |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: [email protected]